NĂNG LỰC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH

CAPACITY OF EXPERIMENTAL CALIBRATION EQUIPMENTS IN ELECTRIC FIELD

TT
No

Tên thiết bị
Equipment/Instrument Name

Đặc tính kỹ thuật chính
Technical Particularity

Mã hiệu
Code

Nhà sản xuất
Manufacturer

Hình ảnh thiết bị
Photo of equipments

1

Vector Multimeter CDM-330 Thiết Bị Đo V/A, Góc PhaCDM-330

Measuring Range/ Dải đo:
– 1.5/15/150/300V AC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±0.5%
– 0.01/0.1/1/5/20A AC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±1%
– 0.01W-10kW AC. Accuracy/ Cấp chính  xác : ±1.5%
– 1.5/15/150/300V DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±0.5%
– 20/200A DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±3%
– 10W – 100kW DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±4%

TN 1 -02

DENSOKU TECHNO

NHẬT BẢN

2

Fluke 289 Digital MultimeterVạn Năng Kế Hiện Số FLUKE 289

Measuring Range/Dải đo:
– 50mV  – 500V AC. Accuracy/ Cấp chính  xác: 0.3 % + 25
– 500 µA – 10A AC. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.6 % + 5) – (0.8 % + 20)
– 500µA – 10A DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.6 % + 5) – (0.8 % + 20)
– 50mV – 1000V DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.025 % + 2) – (0.05 % + 20)
– 50mΩ – 500kΩ. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.05 % + 2) – (8 % + 2)
– 1nf – 100 mf. Accuracy/ Cấp chính  xác: (1% + 5) – (1% + 20)
– 0.5Hz – 999.99kHz. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.02 % + 5) – (0.005 % + 5)
– -400C – 2600C

TN 1 -03

FLUKE-USA

3

FLUKE 87

Measuring Range/Dải đo:
– 600mV AC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±(0,7% +4).
– 1000V – 0,0001V AC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±(0,7% +2).
– 600V – 0,001V DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±(0,05% +1)
– 50MΩ – 0,1Ω. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±(0,2%+2)  – ±(1%+3)
– -2000C ÷ 10900C. Accuracy/ Cấp chính  xác : – 0,10C – 1% +10.
– -3280F ÷ 19940F. Accuracy/ Cấp chính  xác: – 0,10F – 1% +18
– 60mA – 0,1µA. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±(1% + 2)
– 9999µF – 0,01nF. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±(1% +2)1.
– 199,99 kHz– 0,01hz. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±(0,005% +1)
–  >200kHz. Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,1kHz

TN 1 -04

FLUKE-USA

4

On–site multifunction calibrator CALYS 50Bộ Phát mA, mV, Kiểm Nhiệt CALYS 50

Generating Range/ Dải phát:

 – 0-24mA DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±0,018%R + 2 µA
– 100mV – 20V DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: (013%R + 2 µV) – (015%R + 200 µV)
– 10KHz – 1000Hz . Accuracy/ Cấp chính  xác: 0.005%R
– 400Ω – 4000Ω. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.017%R + 200 mΩ)  – (0.017%R + 20 mΩ)
– -2200C ÷ 1200C. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.017%R + 0.050C) – (0.017%R + 0.120C)
Dải đo:
– 0-20mA DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,018%R + 2 µA
– 10V –> 10V DC. Accuracy/ Cấp chính  xác: (0,013%R + 3 µV) – (0,015%R + 200 µV)
– 20 KHZ.  Accuracy/ Cấp chính  xác: 0.005%R
– 400Ω– 1000Ω . Accuracy/ Cấp chính  xác: (0.012% R+ 10 mΩ) – (0.012% R+ 100 mΩ)
–  >200kHz. Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,1kHz

TN 1 -06

AOIP-FRANCEAOIP-PHÁP

5

VOLTECH/ PM300 Three-Phase Power Analyzer

 Hợp bộ đo tổng hợp 3 pha PM 300

Measuring Range/Dải đo:

– 2V ÷ 1000V. Accuracy/ Cấp chính  xác:±0.1%±10mV
– 20mA ÷ 20A: Accuracy/ Cấp chính  xác: ±0.1%±10mA
– 0 ÷ 1.999GHz. Accuracy/ Cấp chính  xác: ± 0.2%±0.3%/KHz

TN 1 -06

AOIP-FRANCEAOIP-PHÁP

6

Frequency signal generator GX320

 Máy Phát Tín Hiệu Tần Số GX 320

Generating Range/ Dải phát:

– 0,001Hz -> 20MHz
Voltage amplitude/ Biên độ điện áp: 0 -> 20Vp-p
Output Impedance /Trở kháng ra:  50 ohm
Accuracy/ Cấp chính  xác: ±0,05%

TN 1 -10

CHAUVIN ARNOUX – METRIX- FRANCECHAUVIN ARNOUX – METRIX-PHÁP

7

CA 1866 portable temperature meter

 Máy Đo Nhiệt Độ Cầm Tay CA 1866

Battery Source / Nguồn pin:  1x 9V
Measuring Range /Dải đo:
– -500C -> 1.0000C. Accuracy/ Cấp chính  xác: ±50C -> ±3.5% x (range /giá trị đo) ±50C

TN 1 -11

CHAUVIN ARNOUX – METRIX- FRANCECHAUVIN ARNOUX – METRIX-PHÁP

8

System of experimental digital relay controlled by computer DRTS6

 Hợp Bộ Thí Nghiệm Rơle Kỹ Thuật Số Điều Khiển Bằng Máy Tính DRTS6

Supplying Source / Nguồn cấp: 90 ÷ 264V AC
– Frequency /Tần số: 47 ÷ 63 Hz
– DC voltage Output /Đầu ra điện áp DC: 4 x 0-125V (85VA)
– Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,1%
– Current Output/ Đầu ra dòng điện  :  6 x 0-15A (80VA)
– Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,1%
– Number of  Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 10 channels /kênh.
– Number of  Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 4 channels /kênh.

TN 1 -12

ISA ITALIA

9

3 phase relay experimental System DRTS3

Hợp Bộ Thí Nghiệm Rơle 3 Pha DRTS 3

Supplying Source / Nguồn cấp: 90 ÷ 264V AC
Frequency /Tần số: 47 ÷ 63 Hz
– Voltage Output/ Đầu ra điện áp  : 4 x 0-300V (85VA)
Accuracy/ Cấp chính  xác : 0,1%
– Current Output/ Đầu ra dòng điện: 3 x 0-15 (100VA)
Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,1%
– Number of  Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 8 channels /kênh
– Number of  Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 4 channels /kênh

TN 1 -13

ISA ITALIA

10

1 phase relay experimental System T 1000 ISA

Bộ thí nghiệm rơle 1 pha T 1000/ ISA

Supplying source / Nguồn cấp: 220V, 5A, 50Hz
– AC Generating Range /Dải phát xoay chiều:
0-250A (1000VA)
0-250V (500VA)
– AC measuring range/ Dải đo xoay chiều:
0.007 – 249.9 A. Accuracy/ Cấp chính  xác: 1%
0.1 – 299,9 V. Accuracy/ Cấp chính  xác: 1%
– Dải phát 1 chiều:
0-300V (300VA)
– DC Generating Range/ Dải đo 1 chiều:
0.1 – 399,9 VDC; Accuracy/ sai số: ± 0,5%

TN 1 -14

ISA ITALIA

11

Reflective Speed Meter CA 1725

Máy Đo Tốc Độ Phản Quang CA 1725

 Measuring range/ Dải đo:
– 0.1 ÷ 10.000Hz. Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,004%
– 0.1 ÷ 10.000ms. Accuracy/ Cấp chính  xác: 1x 10-4
– 6 ÷ 100.000 vòng/phút. Accuracy/ Cấp chính  xác: 1 x 10-4 với ± 6
– 10 ÷ 10.000 %. Accuracy/ Cấp chính  xác: 0.1% – 1.0%

TN 1 -15

ARNOUX – METRIX
– FRANCE

ARNOUX – METRIX-PHÁP

12

2-Channel Oscilloscope – 2  Digital OX 7102Br

Máy Hiện Sóng 2 Kênh – 2 Tia KTS OX 7102B1725

Display screen/ màn hình hiển thị:  LCD touch screen
– Bandwidth for each channel /Băng thông cho mỗi kênh: 0 :100MHz
– Number of input channels /Số kênh vào:  2
– Sample rate/ Tốc độ lấy mẫu: 1 Gs/s
– Base Time /Thời gian gốc: 1ns/div-200s/div
– Input sensitivity/ Độ nhạy đầu vào:  2,5mV- 200V/div
– Bandwidth for trigger /Băng thông cho trigger: 0 : 100MHz
– Trigger level/ Ngưỡng trigger:  > 0, 5 div

TN 1 -16

ARNOUX – METRIX
– FRANCE

ARNOUX – METRIX-PHÁP

13

Dry Block Temperature Calibrator 35 CU PULSAR / Hợp Bộ Kiểm Nhiệt PULSAR 35 CU

– Display screen/ màn hình hiển thị:  LED
– Measuring range /Dải đo: 35oC – 600oC
– Accuracy/ sai số: ± 0.3oC ở 450oC
– Stability /Độ ổn định: ± 0.05oC ở 450oC

TN 1 -17

LEITENBERGER- ĐỨC

14

Model Pressure gauge  TLDMM-A020/LEITENBERGE

 Đồng hồ đo áp lực mẫu TLDMM-A020/LEITENBERGER

– Pressure range/ dải áp lực: 0 đến 700bar
– Accuracy/ sai số:  ± 0,2%
– Resolution /Độ phân giải:  10mbar
– Overload pressure /áp suất quá tải:  150%)
– Destructive overload pressure /áp suất quá tải phá huỷ:  300%
– Zero point standardizing function /Chức năng chuẩn điểm: 0: 50%
– Peak function /Chức năng đỉnh: Positive and negative /Dương và âm
– Unit /Đơn vị:  mbar, bar, Pa, hPa, kPa, Mpa, Psi

TN 1 -19

LEITENBERGER- ĐỨC

15

Three-phase transformer Turns-Ratio Meter.

Máy đo tỉ số biến 3 pha

– Input source /  nguồn vào: 200/240VAC; 50Hz.

– Display /Màn hình hiển thị: LCD

– Ratio tester /Dải đo tỷ số biến: 0.8 đến 13000.

– Ratio error / Sai số của tỷ số biến: 0.8 đến 2000 ± 0.05%, voltage /điện áp  100&40 V,±0.15% of 10V)

– Voltage measurement /Điện áp đo: 1VAC,10VAC; 40VAC; 100VAC& Auto/ tự  động.

TN 1 -51

/(TR MARKII-RAYTECH)
USA

(TR MARKII-RAYTECH)MỸ

16

Contact resistance measuring equipment DLRO / Máy đo điện trở tiếp xúc DLRO

– Input source /  nguồn vào:: 220/240VAC; 50Hz.

– Test current range /Dải dòng đo:

from: 10A from /đến 200A.

– Test resistance range/ Dải điện trở đo:  from /Từ 1 microOhm to/ đến 999.9 miliOhm)

– Resolution/ Độ phân giải đo: 1 microOhm

– Accuracy/ Cấp chính  xác: ± 0,5%

– Communications port with compurter /Cổng giao tiếp với máy tính: Yes /

– Memory /Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes /

– Current clip-on transformer /Kìm chịu dòng 200A: Yes /

TN 1 -52

DRLO20-MEGGER – ANH

17

Capacitance and Dissipation Factor Test Set M2HE-MCM

Hợp bộ cầu đo Tang M2HE –MCM

– Input source /  nguồn vào:200/240VAC; 50Hz.

-Màn hình hiển thị/ Display: LCD

– Power output /Điện áp ra: 0V – 12kV  adjust continuous /điều chỉnh liên tục

– Current output /Dòng điện ra: 0 – 5A continuous /liên tục.

– Capacitance  range /Dải đo điện dung: 0,1 nanoFara – 5microFara.

– Capacitance error/ Sai số đo điện dung: 0,5 %.

– Resolution /Độ phân giải đo điện dung: 0,01%

– Tangδ range /Dải đo tang Delta: 0-999%.

Error (Sai số): ±1%.

Resolution /Độ phân dải: 0,01%

– Connection, clamp, tangδ measuring cup /Đầu nối, kẹp với đối tượng đo; Đĩa đo tang delta dầu:  Yes /.

TN 1 -53

(DOBLE-M2HE-MCM)
USA

 (DOBLE-M2HE-MCM)
MỸ

18

AC/DC Kilovol Meter KWM 100

Kilo vôn tĩnh điện KVM 100

– Input source /  nguồn vào::  Batteries are installed in the machine, battery life 5hours /Pin lắp đặt sẵn trong máy, pin có thể vận hành liên tục trong 5h.

– Charging sources /Nguồn sạc: 100-240VAC;  50Hz.

– Display /Màn hình hiển thị: LCD

– Voltage range /Dải áp: 0- 100 kV.

Accuracy/ Cấp chính  xác: 1%.

Peak voltage value /Điện áp đỉnh: 142 kV.

TN 1 -56

PHENIX USA

PHENIX MỸ

19

DC resistance meter D0 5000

Máy đo điện trở một chiều DO5000

– Charging sources/ Nguồn sạc ngoài: 115-230VAC.

– Display /Màn hình hiển thị: LCD

– Measurement type /Chế độ đo: Hand/Auto /Bằng tay/Tự động.

– Measurement range /Dải đo: From 3 micro- Ohm to 30 kilo-Ohm /Từ 3 micro-Ohm đến 30 kilo-Ohm.

– Resolution /Độ phân giải đo: From 0,1 micro-Ohm to 01 Ohm /Từ 0,1micro-Ohm đến 1 Ohm.

– Error (Sai số): 0.0003

– Current range /Dòng đo: From 100mA to 10 A /Từ 100mA đến 10A.

– Communications port with compurter /Cổng giao tiếp với máy tính: Yes /.

– Memory /Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes /

TN 1 -57

CROPICO

CROPICO – ANH

20

SF6-Humiditor measuring equipment

Máy đo hàm lượng ẩm trong khí SF6.

– Power supply/ Nguồn cấp : Pin lithun ion  lắp đặt sẵn bên trong thiết bị/ Battery lithun ion are housed in a container.

Nguồn sạc/ Charging sources: 100-265V AC, 50/60 Hz

-Hiển thị/ Display: LCD

Accuracy/ Cấp chính  xác: 0,5

TN 1 -58

DORTMU GERMANY

DORTMU ĐỨC

21

AC-BK 130-High voltage test equipment

Hợp bộ thí nghiệm cao áp AC-BK 130

– Power supply/ Nguồn cấp : 120-240VAC; 50-60Hz.

– AC output voltage /Điệp áp đầu ra xoay chiều: 130 kV/35kV.

– Current output AC /Dòng điện ra AC: 46mA/172mA.

– Error of Voltage and current /Sai số đo dòng và áp đầu ra: 0.01

TN 1 -59

PHENIX USA

PHENIX MỸ

22

Automatic Current Transformer Saturation, Ratio and Polarity Test Set MCT1600B

Máy đo tỉ số biến và đặc tính từ hóa MCT 1600B.

– Supplying source/ nguồn vào : 200/240VAC; 50Hz

– Display/Màn hình hiển thị : LCD.

– Power output / Điện áp ra:  0-40VAC/2A; 0-40VAC/5A; 0-160VAC/2A; 0-800VAC/1,5A; 0-1600VAC/1A.

– Current ratio /Tỷ số biến dòng: 0-5,5000.

– Error /Sai số: +/-0,4%

– Communications port with compurter /Cổng giao tiếp với máy tính: Yes /.

– Memory /Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes /

– Spare parts: protective case,wire, connector, clamp, USB, user guide/ Phụ kiện kèm theo thiết bị có lắp bảo vệ,dây đo,đầu nối đất,kẹp đo,ổ USB,dây nguồn hướng dẫn sử dụng.

TN 1 -61

MEGGER ENGLAND

MEGGER ANH

23

DC 4120 – 10 High voltage test equipment

Hợp bộ thí nghiệm cao áp DC 4120 – 10

– Supplying source /Nguồn cấp: 120-220VAC; 50-60Hz.

– DC output voltage /Điện áp đầu ra 1 chiều: 120 kV.

– Current output DC /Dòng điện ra DC: 10 mA

– Error of Voltage and current /Sai số đo dòng và áp đầu ra: 0.01

TN 1 -63

PHENIX USA

 PHENIX MỸ

24

Directive earth resistance tester DET2/2

Máy đo điện trở tiếp địa chỉ thị số DET2/2

– Production years / Năm sản xuất: From 2009 up /Từ năm 2009 trở lên.

– Supplying source/ Nguồn vào: Batteries are installed in the machine, battery life 5hours/ Pin lắp đặt sẵn trong máy, pin có thể vận hành liên tục trong 5h.

– Charging sources /Nguồn sạc: 200/260VAC;  50Hz

– Display / Màn hình hiển thị: LCD

– Earth range / Dải đo điện trở tiếp địa: From /từ  0,01 Ω to /đến 19,99 KΩ.

– Measurement type /Chế độ đo: Auto /Tự động.

– Resolution /Độ phân giải đo: 1mΩ

– Error /Sai số: 0.5%

– Frequency /Tần số đo: 105 to /đến 160Hz

– Maximum current measuring /Dòng đo max: 50 mA.

– Voltage measuring to /Điện áp đo: Up /tới 50V

TN 1 -65

MEGGER ENGLAND

 MEGGER ANH

25

1 phase measuring equipment V-A-W displaying PX120

 Hợp bộ đo lường tổng hợp 1 pha V-A-W hiển thị số PX120

 

Supplying source/  Nguồn vào: 6 x 1,5V(LR6).

Display / Hiển thị: Digital / Số.

Voltage measuring / Đo điện áp: 0 to /đến  600V, error /sai số ±0,5%.

Current measuring / Đo dòng điện: 0 to /đến  A, error /sai số ±0,7%.

Capacity / Công suất: 1W – 6kW, error /sai số ±1,5%.

Frequency / Tần số: 10 to /đến  125kHz, error /sai số ±2%.

Communications port with compurter / Cổng giao diện với máy tính: RS232.

TN 1 -66

CHAUVINARNUOX FRANCE

 CHAUVINARNUOX
PHÁP

26

Megaohm 0- 5000V large capacity S1554/2

Mêgaôm 0-5000V công suất lớn S1554/2

– Supplying source / Nguồn cấp: Batteries are installed in the equipment / Nguồn pin lắp đặt sẵn bên trong thiết bị.

– Charging sources / Nguồn sạc: 85-265V AC, 50Hz

– Error voltage test / Sai số điện áp thử:  ±5%.

– Display / Màn hình hiển thị: LCD.

– Voltage test / Điện áp thử: 50V to /đến 5000V.

– Test current limit / Dòng giới hạn thử bình thường: 5mA.

– Test resistance range / Phạm vi đo điện trở cách điện:

+ Display digital / Hiển thị số 10KΩ to /đến 15 KΩ.

+ Display analog / Hiển thị tương tự 100KΩ-1TΩ.

– Test resistance error / Sai số cơ bản đo điện trở cách điện: ±5%.

Test time / Thời gian thử: 15s to 90 minuts / 15 giây đến 90 phút (thiết bị phải có đồng hồ đếm thời gian để đo thời gian thử).

TN 1 -67

MEGGER ENGLAND

MEGGER ANH

27

FLUKE 87 V True RMS multimeter

Vạn Năng hiện số FLUKE 87 V

– Frequency / Tần số: 0,5Hz-200 kHz.

– AC Voltage / Điện áp xoay chiều: 600mV to /đến  1000V, error /sai số ±(0,5%+4) đến/to ±(0,5%+4).

– DC Voltage / Điện áp một chiều: 600mV to /đến  1000V ±(0,5%+1).

– AC Current / Dòng điện xoay chiều: 0 to /đến  10 (A), error /sai số ±(1,0%+2)

TN 1 -68

USA

MỸ

28

3127-Megaohm 0-5000V Mêgaôm0-5000V 3127

Điện áp thử: 250V/ 500V /1.000V/ 2.500V/ 5.000V

Giải đo: 99.9MΩ/999MΩ/1.99GΩ/99.9GΩ/1000GΩ/9.99TΩ

Đo điện áp AC: 30 – 600V

Đo điện áp DC: ±30 – ±600V

Đo dòng điện: 0.00nA – 5.50mA

Đo tụ điện: 5.0nF – 50µA

Nguồn nuôi: Pin sạc, DC 12V

TN 1 -98

KYORITSU
JAPAN

KYORITS
NHẬT

29

3121-Megaohm 0-2500V Mêgaôm0-2500V 3121

– Accuracy/ Cấp chính  xác = ±5%.

TN 1 -72

TN 1 -73

KYORITSU
JAPAN

KYORITS
NHẬT

30

EM 4055-Digital earth tester

Cầu đo tiếp địa kỹ thuật số  EM 4055.

– Input source / Nguồn vào: Battery AA / Dùng pin AA:.

-Adaptors/ Adaptors: 100-240 VAC , frequency / tần số 50Hz.

– Display /Màn hình hiển thị:  LCD.

– Test resistance range /Dải đo điện trở tiếp địa: From / từ  0 Ω to / đến 20kΩ.

– Voltage measuring / Điện áp đo: 0-60.

TN 1 -76

MEGABR
BRAZIL

 MEGABR
BRAZIL

31

VM82-Vibration meter

Máy đo độ rung VM82.

Input source/ Nguồn vào: Battery /Pin

Display /Màn hình hiển thị:  LCD.

– Sensitivity / Độ nhạy nạp: 5.1mV/m/s2 ±3% 80Hz.

– Acceleration measuring range / Dải đo gia tốc 0.1 – 10000 m/s2.

– Velocity measuring range / Dải đo vận tốc: 1 – 10000 m/s.

– Vibration measuring range / Dải đo độ rung: 0.01 – 1000 mm P-P.

– Error /Sai số: 0.03.

TN 1 -77

RION
JAPAN

 RION
NHẬT

32

MTO 210 – DC Transformer ohmmeter

Máy đo điện trở 1 chiều máy biến áp MTO210

– Remote control or direct control / Điều khiển trực tiếp hoặc điều khiển từ xa.

– Source voltage / Điện áp nguồn: 130-230(V), 750(VA).

– Current / Dòng điện: 10mA-10A.

– Voltage measuring / Điện áp đo: 40(VDC).

– Accuracy / Cấp chính xác: ±0,25%.

– Resolution /Độ phân giải: 4 digits.

– Communications port with compurter / Cổng giao tiếp: RS-232

TN 1 -78

MEGGER
ENGLAND

 MEGGER
ANH

33

Insulation Oil tester DTA

 Hợp bộ thí nghiệm dầu cách điện DTA100.

– Input source / Nguồn vào: 85-264VAC/50Hz.

– Display / Màn hình hiển thị: Digital / Hiển thị số, LCD.

– Test voltage range/ Dải điện áp thử : 0 to/đến 100kVAC

– Error / Sai số phép thử: ±1kV

– Voltage improve / Tốc độ nâng điện áp: 0,5 to/đến 10kV/s.

– Release time / Thời gian phóng: < 10µs.

– Test oil with standard / Cốc thử dầu theo tiêu chuẩn: IEC 60156.

– Memory / Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes / .

– Printer / Máy in lắp sẵn: Yes / Có4

TN 1 -79

BAUR
AUSTRIA

 BAUR
ÁO

34

SCAR-10 Instrument for the test of metal oxide surge arresters

 Hợp bộ đo dòng điện rò và chống sét van SCAR10

Supplying source / Nguồn cấp : Batterise AA / Pin AA.

– Display / Màn hình hiển thị: LCD.

– Leakage Current range / Dải đo dòng điện rò: 0 – 1.999µA.

– Third harmonic range / Dải đo giá trị sóng hài bậc 3: 0 – 199.9µA.

– Error / Sai số: 0,1 đến 0,05.

– Current ratio / Tỉ số dòng điện qua kìm: 1000:1.

TN 1 -80

ISA

 ITALIA

35

SA 100-Switchgear breaker testing analyser

 Hợp bộ máy chụp sóng máy cắt SA 100.

Input source / Nguồn vào: 88-264VAC;50Hz.

– Display / Màn hình hiển thị: TFT colour / Màn hình mầu TFT.

– Main Resistive contact inputs / Số kênh tiếp điểm chính: 12 channels / kênh.

– Error / Sai số đo thời gian: 0,5%

– Cycle test / Chu trình thử: C, O, C-O, O-C, O-C-O.

– Controler coil close/open / Tiếp điểm điều khiển cuộn đóng cắt: 250V/25A (AC/DC).

– Analog inputs analyser 3 channel, travel line, travel rote / Kênh đầu vào tương tự (Analog) phân tích hành trình 3 kênh, các transducer thẳng, transducer quay và các bộ đồ gá lắp vạn năng.

TN 1 -83

WEIS
GERMANY

 WEIS
ĐỨC

36

RLC SR715-Databridge

Cầu đo RLC SR715.

Input source / Nguồn vào: 195-250VAC; 50Hz.

– Display / Màn hình: LED-4.

– Resistance range / Dải đo điện trở:  0,143 Ohm to 14 Mega-Ohm, inductance range: 2,9µH to 22 µH, capacitance range/  1,43pC đến 11,2mC,  resolution: 0,010,143 Ohm đến 14 Mega-Ohm,điện cảm 2,9µH đến 22 µH, điện dung 1,43pC đến 11,2mC,Độ phân giải 0,01.

TN 1 -84

USA

MỸ

37

4105 A Earth Resistance tester  Máy đo điện trở tiếp địa 4105 A.

– Resistance range / Dải đo điện trở: 20-2000 Ω.

– Voltage range /Dải  điện áp: 0-200 V.

– Accuracy/ Cấp chính  xác: 1-2%.

TN 1 -97

KYORITS
THAILAN

 KYORITS
THÁI LAN