NĂNG LỰC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH
CAPACITY OF EXPERIMENTAL CALIBRATION EQUIPMENTS IN ELECTRIC FIELD
Measuring Range/ Dải đo:
– 1.5/15/150/300V AC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±0.5%
– 0.01/0.1/1/5/20A AC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±1%
– 0.01W-10kW AC. Accuracy/ Cấp chính xác : ±1.5%
– 1.5/15/150/300V DC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±0.5%
– 20/200A DC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±3%
– 10W – 100kW DC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±4%
DENSOKU TECHNO
NHẬT BẢN
Measuring Range/Dải đo:
– 50mV – 500V AC. Accuracy/ Cấp chính xác: 0.3 % + 25
– 500 µA – 10A AC. Accuracy/ Cấp chính xác: (0.6 % + 5) – (0.8 % + 20)
– 500µA – 10A DC. Accuracy/ Cấp chính xác: (0.6 % + 5) – (0.8 % + 20)
– 50mV – 1000V DC. Accuracy/ Cấp chính xác: (0.025 % + 2) – (0.05 % + 20)
– 50mΩ – 500kΩ. Accuracy/ Cấp chính xác: (0.05 % + 2) – (8 % + 2)
– 1nf – 100 mf. Accuracy/ Cấp chính xác: (1% + 5) – (1% + 20)
– 0.5Hz – 999.99kHz. Accuracy/ Cấp chính xác: (0.02 % + 5) – (0.005 % + 5)
– -400C – 2600C
FLUKE-USA
Measuring Range/Dải đo:
– 600mV AC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±(0,7% +4).
– 1000V – 0,0001V AC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±(0,7% +2).
– 600V – 0,001V DC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±(0,05% +1)
– 50MΩ – 0,1Ω. Accuracy/ Cấp chính xác: ±(0,2%+2) – ±(1%+3)
– -2000C ÷ 10900C. Accuracy/ Cấp chính xác : – 0,10C – 1% +10.
– -3280F ÷ 19940F. Accuracy/ Cấp chính xác: – 0,10F – 1% +18
– 60mA – 0,1µA. Accuracy/ Cấp chính xác: ±(1% + 2)
– 9999µF – 0,01nF. Accuracy/ Cấp chính xác: ±(1% +2)1.
– 199,99 kHz– 0,01hz. Accuracy/ Cấp chính xác: ±(0,005% +1)
– >200kHz. Accuracy/ Cấp chính xác: 0,1kHz
FLUKE-USA
Generating Range/ Dải phát:
– 0-24mA DC. Accuracy/ Cấp chính xác: ±0,018%R + 2 µA
– 100mV – 20V DC. Accuracy/ Cấp chính xác: (013%R + 2 µV) – (015%R + 200 µV)
– 10KHz – 1000Hz . Accuracy/ Cấp chính xác: 0.005%R
– 400Ω – 4000Ω. Accuracy/ Cấp chính xác: (0.017%R + 200 mΩ) – (0.017%R + 20 mΩ)
– -2200C ÷ 1200C. Accuracy/ Cấp chính xác: (0.017%R + 0.050C) – (0.017%R + 0.120C)
Dải đo:
– 0-20mA DC. Accuracy/ Cấp chính xác: 0,018%R + 2 µA
– 10V –> 10V DC. Accuracy/ Cấp chính xác: (0,013%R + 3 µV) – (0,015%R + 200 µV)
– 20 KHZ. Accuracy/ Cấp chính xác: 0.005%R
– 400Ω– 1000Ω . Accuracy/ Cấp chính xác: (0.012% R+ 10 mΩ) – (0.012% R+ 100 mΩ)
– >200kHz. Accuracy/ Cấp chính xác: 0,1kHz
AOIP-FRANCEAOIP-PHÁP
VOLTECH/ PM300 Three-Phase Power Analyzer
Measuring Range/Dải đo:
– 2V ÷ 1000V. Accuracy/ Cấp chính xác:±0.1%±10mV
– 20mA ÷ 20A: Accuracy/ Cấp chính xác: ±0.1%±10mA
– 0 ÷ 1.999GHz. Accuracy/ Cấp chính xác: ± 0.2%±0.3%/KHz
AOIP-FRANCEAOIP-PHÁP
Frequency signal generator GX320
Máy Phát Tín Hiệu Tần Số GX 320
Generating Range/ Dải phát:
– 0,001Hz -> 20MHz
Voltage amplitude/ Biên độ điện áp: 0 -> 20Vp-p
Output Impedance /Trở kháng ra: 50 ohm
Accuracy/ Cấp chính xác: ±0,05%
CHAUVIN ARNOUX – METRIX- FRANCECHAUVIN ARNOUX – METRIX-PHÁP
CA 1866 portable temperature meter
Máy Đo Nhiệt Độ Cầm Tay CA 1866
Battery Source / Nguồn pin: 1x 9V
Measuring Range /Dải đo:
– -500C -> 1.0000C. Accuracy/ Cấp chính xác: ±50C -> ±3.5% x (range /giá trị đo) ±50C
CHAUVIN ARNOUX – METRIX- FRANCECHAUVIN ARNOUX – METRIX-PHÁP
System of experimental digital relay controlled by computer DRTS6
Hợp Bộ Thí Nghiệm Rơle Kỹ Thuật Số Điều Khiển Bằng Máy Tính DRTS6
Supplying Source / Nguồn cấp: 90 ÷ 264V AC
– Frequency /Tần số: 47 ÷ 63 Hz
– DC voltage Output /Đầu ra điện áp DC: 4 x 0-125V (85VA)
– Accuracy/ Cấp chính xác: 0,1%
– Current Output/ Đầu ra dòng điện : 6 x 0-15A (80VA)
– Accuracy/ Cấp chính xác: 0,1%
– Number of Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 10 channels /kênh.
– Number of Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 4 channels /kênh.
ISA ITALIA
3 phase relay experimental System DRTS3
Hợp Bộ Thí Nghiệm Rơle 3 Pha DRTS 3
Supplying Source / Nguồn cấp: 90 ÷ 264V AC
Frequency /Tần số: 47 ÷ 63 Hz
– Voltage Output/ Đầu ra điện áp : 4 x 0-300V (85VA)
Accuracy/ Cấp chính xác : 0,1%
– Current Output/ Đầu ra dòng điện: 3 x 0-15 (100VA)
Accuracy/ Cấp chính xác: 0,1%
– Number of Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 8 channels /kênh
– Number of Binary input channels /Số kênh đầu vào nhị phân: 4 channels /kênh
ISA ITALIA
1 phase relay experimental System T 1000 ISA
Bộ thí nghiệm rơle 1 pha T 1000/ ISA
Supplying source / Nguồn cấp: 220V, 5A, 50Hz
– AC Generating Range /Dải phát xoay chiều:
0-250A (1000VA)
0-250V (500VA)
– AC measuring range/ Dải đo xoay chiều:
0.007 – 249.9 A. Accuracy/ Cấp chính xác: 1%
0.1 – 299,9 V. Accuracy/ Cấp chính xác: 1%
– Dải phát 1 chiều:
0-300V (300VA)
– DC Generating Range/ Dải đo 1 chiều:
0.1 – 399,9 VDC; Accuracy/ sai số: ± 0,5%
ISA ITALIA
Reflective Speed Meter CA 1725
Máy Đo Tốc Độ Phản Quang CA 1725
Measuring range/ Dải đo:
– 0.1 ÷ 10.000Hz. Accuracy/ Cấp chính xác: 0,004%
– 0.1 ÷ 10.000ms. Accuracy/ Cấp chính xác: 1x 10-4
– 6 ÷ 100.000 vòng/phút. Accuracy/ Cấp chính xác: 1 x 10-4 với ± 6
– 10 ÷ 10.000 %. Accuracy/ Cấp chính xác: 0.1% – 1.0%
ARNOUX – METRIX
– FRANCE
ARNOUX – METRIX-PHÁP
2-Channel Oscilloscope – 2 Digital OX 7102Br
Máy Hiện Sóng 2 Kênh – 2 Tia KTS OX 7102B1725
Display screen/ màn hình hiển thị: LCD touch screen
– Bandwidth for each channel /Băng thông cho mỗi kênh: 0 :100MHz
– Number of input channels /Số kênh vào: 2
– Sample rate/ Tốc độ lấy mẫu: 1 Gs/s
– Base Time /Thời gian gốc: 1ns/div-200s/div
– Input sensitivity/ Độ nhạy đầu vào: 2,5mV- 200V/div
– Bandwidth for trigger /Băng thông cho trigger: 0 : 100MHz
– Trigger level/ Ngưỡng trigger: > 0, 5 div
ARNOUX – METRIX
– FRANCE
ARNOUX – METRIX-PHÁP
Dry Block Temperature Calibrator 35 CU PULSAR / Hợp Bộ Kiểm Nhiệt PULSAR 35 CU
– Display screen/ màn hình hiển thị: LED
– Measuring range /Dải đo: 35oC – 600oC
– Accuracy/ sai số: ± 0.3oC ở 450oC
– Stability /Độ ổn định: ± 0.05oC ở 450oC
LEITENBERGER- ĐỨC
Model Pressure gauge TLDMM-A020/LEITENBERGE
Đồng hồ đo áp lực mẫu TLDMM-A020/LEITENBERGER
– Pressure range/ dải áp lực: 0 đến 700bar
– Accuracy/ sai số: ± 0,2%
– Resolution /Độ phân giải: 10mbar
– Overload pressure /áp suất quá tải: 150%)
– Destructive overload pressure /áp suất quá tải phá huỷ: 300%
– Zero point standardizing function /Chức năng chuẩn điểm: 0: 50%
– Peak function /Chức năng đỉnh: : Positive and negative /Dương và âm
– Unit /Đơn vị: mbar, bar, Pa, hPa, kPa, Mpa, Psi
LEITENBERGER- ĐỨC
Three-phase transformer Turns-Ratio Meter.
Máy đo tỉ số biến 3 pha
– Input source / nguồn vào: 200/240VAC; 50Hz.
– Display /Màn hình hiển thị: LCD
– Ratio tester /Dải đo tỷ số biến: 0.8 đến 13000.
– Ratio error / Sai số của tỷ số biến: 0.8 đến 2000 ± 0.05%, voltage /điện áp 100&40 V,±0.15% of 10V)
– Voltage measurement /Điện áp đo: 1VAC,10VAC; 40VAC; 100VAC& Auto/ tự động.
/(TR MARKII-RAYTECH)
USA
(TR MARKII-RAYTECH)MỸ
Contact resistance measuring equipment DLRO / Máy đo điện trở tiếp xúc DLRO
– Input source / nguồn vào:: 220/240VAC; 50Hz.
– Test current range /Dải dòng đo:
from: 10A from /đến 200A.
– Test resistance range/ Dải điện trở đo: from /Từ 1 microOhm to/ đến 999.9 miliOhm)
– Resolution/ Độ phân giải đo: 1 microOhm
– Accuracy/ Cấp chính xác: ± 0,5%
– Communications port with compurter /Cổng giao tiếp với máy tính: Yes /Có
– Memory /Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes /Có
– Current clip-on transformer /Kìm chịu dòng 200A: Yes /Có
DRLO20-MEGGER – ANH
Capacitance and Dissipation Factor Test Set M2HE-MCM
Hợp bộ cầu đo Tang M2HE –MCM
– Input source / nguồn vào:200/240VAC; 50Hz.
-Màn hình hiển thị/ Display: LCD
– Power output /Điện áp ra: 0V – 12kV adjust continuous /điều chỉnh liên tục
– Current output /Dòng điện ra: 0 – 5A continuous /liên tục.
– Capacitance range /Dải đo điện dung: 0,1 nanoFara – 5microFara.
– Capacitance error/ Sai số đo điện dung: 0,5 %.
– Resolution /Độ phân giải đo điện dung: 0,01%
– Tangδ range /Dải đo tang Delta: 0-999%.
Error (Sai số): ±1%.
Resolution /Độ phân dải: 0,01%
– Connection, clamp, tangδ measuring cup /Đầu nối, kẹp với đối tượng đo; Đĩa đo tang delta dầu: Yes /Có.
(DOBLE-M2HE-MCM)
USA
(DOBLE-M2HE-MCM)
MỸ
AC/DC Kilovol Meter KWM 100
Kilo vôn tĩnh điện KVM 100
– Input source / nguồn vào:: Batteries are installed in the machine, battery life 5hours /Pin lắp đặt sẵn trong máy, pin có thể vận hành liên tục trong 5h.
– Charging sources /Nguồn sạc: 100-240VAC; 50Hz.
– Display /Màn hình hiển thị: LCD
– Voltage range /Dải áp: 0- 100 kV.
Accuracy/ Cấp chính xác: 1%.
Peak voltage value /Điện áp đỉnh: 142 kV.
PHENIX USA
PHENIX MỸ
DC resistance meter D0 5000
Máy đo điện trở một chiều DO5000
– Charging sources/ Nguồn sạc ngoài: 115-230VAC.
– Display /Màn hình hiển thị: LCD
– Measurement type /Chế độ đo: Hand/Auto /Bằng tay/Tự động.
– Measurement range /Dải đo: From 3 micro- Ohm to 30 kilo-Ohm /Từ 3 micro-Ohm đến 30 kilo-Ohm.
– Resolution /Độ phân giải đo: From 0,1 micro-Ohm to 01 Ohm /Từ 0,1micro-Ohm đến 1 Ohm.
– Error (Sai số): 0.0003
– Current range /Dòng đo: From 100mA to 10 A /Từ 100mA đến 10A.
– Communications port with compurter /Cổng giao tiếp với máy tính: Yes /Có.
– Memory /Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes /Có
CROPICO
CROPICO – ANH
SF6-Humiditor measuring equipment
Máy đo hàm lượng ẩm trong khí SF6.
– Power supply/ Nguồn cấp : Pin lithun ion lắp đặt sẵn bên trong thiết bị/ Battery lithun ion are housed in a container.
Nguồn sạc/ Charging sources: 100-265V AC, 50/60 Hz
-Hiển thị/ Display: LCD
Accuracy/ Cấp chính xác: 0,5
DORTMU GERMANY
DORTMU ĐỨC
AC-BK 130-High voltage test equipment
Hợp bộ thí nghiệm cao áp AC-BK 130
– Power supply/ Nguồn cấp : 120-240VAC; 50-60Hz.
– AC output voltage /Điệp áp đầu ra xoay chiều: 130 kV/35kV.
– Current output AC /Dòng điện ra AC: 46mA/172mA.
– Error of Voltage and current /Sai số đo dòng và áp đầu ra: 0.01
PHENIX USA
PHENIX MỸ
Automatic Current Transformer Saturation, Ratio and Polarity Test Set MCT1600B
Máy đo tỉ số biến và đặc tính từ hóa MCT 1600B.
– Supplying source/ nguồn vào : 200/240VAC; 50Hz
– Display/Màn hình hiển thị : LCD.
– Power output / Điện áp ra: 0-40VAC/2A; 0-40VAC/5A; 0-160VAC/2A; 0-800VAC/1,5A; 0-1600VAC/1A.
– Current ratio /Tỷ số biến dòng: 0-5,5000.
– Error /Sai số: +/-0,4%
– Communications port with compurter /Cổng giao tiếp với máy tính: Yes /Có.
– Memory /Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes /Có
– Spare parts: protective case,wire, connector, clamp, USB, user guide/ Phụ kiện kèm theo thiết bị có lắp bảo vệ,dây đo,đầu nối đất,kẹp đo,ổ USB,dây nguồn hướng dẫn sử dụng.
MEGGER ENGLAND
MEGGER ANH
DC 4120 – 10 High voltage test equipment
Hợp bộ thí nghiệm cao áp DC 4120 – 10
– Supplying source /Nguồn cấp: 120-220VAC; 50-60Hz.
– DC output voltage /Điện áp đầu ra 1 chiều: 120 kV.
– Current output DC /Dòng điện ra DC: 10 mA
– Error of Voltage and current /Sai số đo dòng và áp đầu ra: 0.01
PHENIX USA
PHENIX MỸ
Directive earth resistance tester DET2/2
Máy đo điện trở tiếp địa chỉ thị số DET2/2
– Production years / Năm sản xuất: From 2009 up /Từ năm 2009 trở lên.
– Supplying source/ Nguồn vào: Batteries are installed in the machine, battery life 5hours/ Pin lắp đặt sẵn trong máy, pin có thể vận hành liên tục trong 5h.
– Charging sources /Nguồn sạc: 200/260VAC; 50Hz
– Display / Màn hình hiển thị: LCD
– Earth range / Dải đo điện trở tiếp địa: From /từ 0,01 Ω to /đến 19,99 KΩ.
– Measurement type /Chế độ đo: Auto /Tự động.
– Resolution /Độ phân giải đo: 1mΩ
– Error /Sai số: 0.5%
– Frequency /Tần số đo: 105 to /đến 160Hz
– Maximum current measuring /Dòng đo max: 50 mA.
– Voltage measuring to /Điện áp đo: Up /tới 50V
MEGGER ENGLAND
MEGGER ANH
1 phase measuring equipment V-A-W displaying PX120
Hợp bộ đo lường tổng hợp 1 pha V-A-W hiển thị số PX120
Supplying source/ Nguồn vào: 6 x 1,5V(LR6).
Display / Hiển thị: Digital / Số.
Voltage measuring / Đo điện áp: 0 to /đến 600V, error /sai số ±0,5%.
Current measuring / Đo dòng điện: 0 to /đến A, error /sai số ±0,7%.
Capacity / Công suất: 1W – 6kW, error /sai số ±1,5%.
Frequency / Tần số: 10 to /đến 125kHz, error /sai số ±2%.
Communications port with compurter / Cổng giao diện với máy tính: RS232.
CHAUVINARNUOX FRANCE
CHAUVINARNUOX
PHÁP
Megaohm 0- 5000V large capacity S1554/2
Mêgaôm 0-5000V công suất lớn S1554/2
– Supplying source / Nguồn cấp: Batteries are installed in the equipment / Nguồn pin lắp đặt sẵn bên trong thiết bị.
– Charging sources / Nguồn sạc: 85-265V AC, 50Hz
– Error voltage test / Sai số điện áp thử: ±5%.
– Display / Màn hình hiển thị: LCD.
– Voltage test / Điện áp thử: 50V to /đến 5000V.
– Test current limit / Dòng giới hạn thử bình thường: 5mA.
– Test resistance range / Phạm vi đo điện trở cách điện:
+ Display digital / Hiển thị số 10KΩ to /đến 15 KΩ.
+ Display analog / Hiển thị tương tự 100KΩ-1TΩ.
– Test resistance error / Sai số cơ bản đo điện trở cách điện: ±5%.
Test time / Thời gian thử: 15s to 90 minuts / 15 giây đến 90 phút (thiết bị phải có đồng hồ đếm thời gian để đo thời gian thử).
MEGGER ENGLAND
MEGGER ANH
FLUKE 87 V True RMS multimeter
Vạn Năng hiện số FLUKE 87 V
– Frequency / Tần số: 0,5Hz-200 kHz.
– AC Voltage / Điện áp xoay chiều: 600mV to /đến 1000V, error /sai số ±(0,5%+4) đến/to ±(0,5%+4).
– DC Voltage / Điện áp một chiều: 600mV to /đến 1000V ±(0,5%+1).
– AC Current / Dòng điện xoay chiều: 0 to /đến 10 (A), error /sai số ±(1,0%+2)
USA
MỸ
3127-Megaohm 0-5000V Mêgaôm0-5000V 3127
Điện áp thử: 250V/ 500V /1.000V/ 2.500V/ 5.000V
Giải đo: 99.9MΩ/999MΩ/1.99GΩ/99.9GΩ/1000GΩ/9.99TΩ
Đo điện áp AC: 30 – 600V
Đo điện áp DC: ±30 – ±600V
Đo dòng điện: 0.00nA – 5.50mA
Đo tụ điện: 5.0nF – 50µA
Nguồn nuôi: Pin sạc, DC 12V
KYORITSU
JAPAN
KYORITS
NHẬT
3121-Megaohm 0-2500V Mêgaôm0-2500V 3121
– Accuracy/ Cấp chính xác = ±5%.
KYORITSU
JAPAN
KYORITS
NHẬT
EM 4055-Digital earth tester
Cầu đo tiếp địa kỹ thuật số EM 4055.
– Input source / Nguồn vào: Battery AA / Dùng pin AA:.
-Adaptors/ Adaptors: 100-240 VAC , frequency / tần số 50Hz.
– Display /Màn hình hiển thị: LCD.
– Test resistance range /Dải đo điện trở tiếp địa: From / từ 0 Ω to / đến 20kΩ.
– Voltage measuring / Điện áp đo: 0-60.
MEGABR
BRAZIL
MEGABR
BRAZIL
VM82-Vibration meter
Máy đo độ rung VM82.
Input source/ Nguồn vào: Battery /Pin
– Display /Màn hình hiển thị: LCD.
– Sensitivity / Độ nhạy nạp: 5.1mV/m/s2 ±3% 80Hz.
– Acceleration measuring range / Dải đo gia tốc 0.1 – 10000 m/s2.
– Velocity measuring range / Dải đo vận tốc: 1 – 10000 m/s.
– Vibration measuring range / Dải đo độ rung: 0.01 – 1000 mm P-P.
– Error /Sai số: 0.03.
RION
JAPAN
RION
NHẬT
MTO 210 – DC Transformer ohmmeter
Máy đo điện trở 1 chiều máy biến áp MTO210
– Remote control or direct control / Điều khiển trực tiếp hoặc điều khiển từ xa.
– Source voltage / Điện áp nguồn: 130-230(V), 750(VA).
– Current / Dòng điện: 10mA-10A.
– Voltage measuring / Điện áp đo: 40(VDC).
– Accuracy / Cấp chính xác: ±0,25%.
– Resolution /Độ phân giải: 4 digits.
– Communications port with compurter / Cổng giao tiếp: RS-232
MEGGER
ENGLAND
MEGGER
ANH
Insulation Oil tester DTA
Hợp bộ thí nghiệm dầu cách điện DTA100.
– Input source / Nguồn vào: 85-264VAC/50Hz.
– Display / Màn hình hiển thị: Digital / Hiển thị số, LCD.
– Test voltage range/ Dải điện áp thử : 0 to/đến 100kVAC
– Error / Sai số phép thử: ±1kV
– Voltage improve / Tốc độ nâng điện áp: 0,5 to/đến 10kV/s.
– Release time / Thời gian phóng: < 10µs.
– Test oil with standard / Cốc thử dầu theo tiêu chuẩn: IEC 60156.
– Memory / Bộ nhớ trong để lưu kết quả: Yes / Có.
– Printer / Máy in lắp sẵn: Yes / Có4
BAUR
AUSTRIA
BAUR
ÁO
SCAR-10 Instrument for the test of metal oxide surge arresters
Hợp bộ đo dòng điện rò và chống sét van SCAR10
Supplying source / Nguồn cấp : Batterise AA / Pin AA.
– Display / Màn hình hiển thị: LCD.
– Leakage Current range / Dải đo dòng điện rò: 0 – 1.999µA.
– Third harmonic range / Dải đo giá trị sóng hài bậc 3: 0 – 199.9µA.
– Error / Sai số: 0,1 đến 0,05.
– Current ratio / Tỉ số dòng điện qua kìm: 1000:1.
ISA
ITALIA
SA 100-Switchgear breaker testing analyser
Hợp bộ máy chụp sóng máy cắt SA 100.
Input source / Nguồn vào: 88-264VAC;50Hz.
– Display / Màn hình hiển thị: TFT colour / Màn hình mầu TFT.
– Main Resistive contact inputs / Số kênh tiếp điểm chính: 12 channels / kênh.
– Error / Sai số đo thời gian: 0,5%
– Cycle test / Chu trình thử: C, O, C-O, O-C, O-C-O.
– Controler coil close/open / Tiếp điểm điều khiển cuộn đóng cắt: 250V/25A (AC/DC).
– Analog inputs analyser 3 channel, travel line, travel rote / Kênh đầu vào tương tự (Analog) phân tích hành trình 3 kênh, các transducer thẳng, transducer quay và các bộ đồ gá lắp vạn năng.
WEIS
GERMANY
WEIS
ĐỨC
RLC SR715-Databridge
Cầu đo RLC SR715.
Input source / Nguồn vào: 195-250VAC; 50Hz.
– Display / Màn hình: LED-4.
– Resistance range / Dải đo điện trở: 0,143 Ohm to 14 Mega-Ohm, inductance range: 2,9µH to 22 µH, capacitance range/ 1,43pC đến 11,2mC, resolution: 0,010,143 Ohm đến 14 Mega-Ohm,điện cảm 2,9µH đến 22 µH, điện dung 1,43pC đến 11,2mC,Độ phân giải 0,01.
USA
MỸ
4105 A Earth Resistance tester Máy đo điện trở tiếp địa 4105 A.
– Resistance range / Dải đo điện trở: 20-2000 Ω.
– Voltage range /Dải điện áp: 0-200 V.
– Accuracy/ Cấp chính xác: 1-2%.
KYORITS
THAILAN
KYORITS
THÁI LAN